Characters remaining: 500/500
Translation

kình địch

Academic
Friendly

Từ "kình địch" trong tiếng Việt có nghĩa là "kẻ địch mạnh" hoặc "đối thủ cạnh tranh". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm sự cạnh tranh, đối đầu với nhau trong một lĩnh vực nào đó, như thể thao, kinh doanh, hoặc trong các lĩnh vực khác.

Giải thích:
  1. Kình địch (danh từ):
    • Nghĩa 1: Kẻ địch mạnh, người hoặc đội khả năng đe dọa hoặc cạnh tranh với mình. dụ: "Đội bóng của chúng ta sẽ gặp kình địch trong trận chung kết."
    • Nghĩa 2: Có thể dùng để chỉ sự đối đầu giữa hai cá nhân, dụ: "Hai anh em kình địch nhau trong việc học tập."
dụ sử dụng:
  • Trong thể thao: "Trong giải đấu lần này, đội chúng ta sẽ gặp nhiều kình địch đáng gờm."
  • Trong kinh doanh: "Công ty A kình địch lớn nhất của công ty B trong thị trường điện thoại."
  • Trong cuộc sống hàng ngày: "Họ đã từng bạn nhưng giờ đây đã trở thành kình địch những mâu thuẫn không đáng ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự cạnh tranh gay gắt: "Trong môi trường công việc hiện đại, các nhân viên thường trở thành kình địch của nhau để thăng tiến."
  • Khi phân tích mối quan hệ phức tạp: "Mối quan hệ giữa hai nhà lãnh đạo quốc gia này không chỉ đơn thuần kình địch, còn nhiều yếu tố lịch sử văn hóa."
Biến thể từ liên quan:
  • Kình địch có thể được kết hợp với các từ khác như "cuộc kình địch" (cuộc cạnh tranh), "kình địch trong thể thao" (đối thủ trong thể thao).
  • Từ gần giống có thể bao gồm "đối thủ" (nhưng "đối thủ" thường không nhất thiết phải mạnh như "kình địch").
  • Từ đồng nghĩa: "đối phương", "đối thủ".
Lưu ý:
  • "Kình địch" thường mang tính chất mạnh mẽ căng thẳng hơn so với "đối thủ".
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về mức độ cạnh tranh hoặc mối quan hệ giữa các bên liên quan.
  1. 1. d. Kẻ địch mạnh. 2. đg. Chống lại: Hai anh em kình địch nhau.

Comments and discussion on the word "kình địch"